Có 5 kết quả:

中式 zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ中試 zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ中试 zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ鐘室 zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ钟室 zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ

1/5

Từ điển phổ thông

kiểu Trung Quốc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pilot-scale

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pilot-scale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) belfry
(2) clock room

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) belfry
(2) clock room

Bình luận 0